Alchemist của Dota 2 được biết tới như là hero carry hàng đầu với sức mạnh vượt trội trong khoảng thời gian giữa và cuối trận. Với lượng tốc độ tấn công vượt trội cùng Strength cao, hắn có thể nhảy vào càn quét mọi kẻ địch khi đã có những món trang bị cần thiết. Để học cách chơi Alchemist Dota 2 tốt hơn, tham khảo ngay những kinh nghiệm được Kuesports tổng hợp trong bài viết dưới đây nhé!
Danh mục
Tiểu sử tướng
Alchemist là cái tên để dành cho một hero được kết hợp bởi hai đối tượng là nhà giả kim thuật sư nổi tiếng Razzil Darkbrew xuất thân từ gia tộc Keen có truyền thống về khoa học. Ngay từ thời tấm bé, hắn đã có thể học thuộc làu làu hàng chục ngàn lý thuyết, công thức khó nhớ trong những quyển sách đọc hằng ngày. Hắn cũng là kẻ duy nhất dám thực hiện những thí nghiệm khoa học điên rồ tới như vậy.
Khi phát hiện và biết tới thuật giả kim, Alchemist bị kích thích bởi những ứng dụng tuyệt vời của chúng mà con người chưa thể khai thác được. Thế là hắn mày mò với hàng trăm ngàn thử nghiệm khác nhau, và cuối cùng cho ra đời tác phẩm tâm đắc nhất sự nghiệp của mình – một con Orge làm bằng vàng ròng với sức mạnh không tưởng và khả năng cuồng nộ trong chiến trận.
Thông tin chỉ số
Nhìn vào bảng chỉ số gốc của Alchemist, ta có thể thấy hắn có lượng Strength và Intelligent khởi đầu khá cao (lên tới 25). Nhưng lượng Agility thì lại thấp tới mức đáng báo động. Vì thế mà bạn có thể dễ dàng phân loại hắn vào dòng Hero cận chiến với sức chống chịu tốt, tốc độ tấn công, cast skill cao cho phép hắn nhanh chóng bào mòn đi các tanker phe địch.
- Strength: 25 + 1.8
- Agility: 11 + 1.2
- Intelligence: 25 + 1.8
- Affiliation: Neutral
- Attack Animation: 0.35 / 0.65
- Damage: 49 – 58
- Casting Animation: 0.4 / 0.5
- Armor: 0.6
- Base Attack Time: 1.7
- Movespeed: 295
- Missile Speed: Instant
- Attack Range: 128 (melee)
- Sight Range: 1800 / 800
Thông tin kĩ năng
Trong DOTA 2, cách chơi Alchemist xoay quanh việc bạn tận dụng bộ kĩ năng của hero này theo cách tối ưu nhất. Thuần thục chúng sẽ đem lại cho bạn một vốn kiến thức dồi dào về việc làm thế nào để kết hợp các chiêu thức cho hiệu quả. Cùng tham khảo ngay những kĩ năng của nhà giả kim Alchemist Dota 2 nhé:
Q – Acid Spray
Khi sử dụng chiêu thức này, Alchemist tung ra một lọ hoá chất độc hại khiến một khu vực bị ô nhiễm. Kẻ địch đứng trên khu vực đó sẽ phải nhận sát thương mỗi giây, đồng thời còn bị giảm chỉ số giáp, khiến chúng trở nên mỏng manh hơn rất nhiều.
- Tầm sử dụng: 900
- Tầm ảnh hưởng: 625
W – Unstable Concoction
Alchemist cầm một bình hóa chất và cho nó tác dụng, sau đó quăng về phía chỉ định và gây ra lượng lớn sát thương, đồng thời làm choáng kẻ địch. Thời gian choáng và sát thương gây ra sẽ tỉ lệ thuận với thời gian bạn tác dụng hoá chất trên tay. Nhưng nếu sau 5,5 giây mà không ném ra, bình hoá chất sẽ tự nổ và gây sát thương lên bản thân.
- Thời gian ủ tối đa: 5.5s
- Sát thương tối đa: 150/220/290/360
E – Greevil’s Greed
Đây cũng là chiêu thức làm nên thương hiệu của Alchemist. Mỗi khi tiêu diệt một mục tiêu, hắn sẽ nhận thêm một lượng vàng nhất định. Trong vòng 30 giây tiếp theo, mỗi mục tiêu bị hạ gục sẽ cộng dồn lượng vàng nhận được của hắn.
- Vàng cộng thêm tối đa: 12/20/28/36
- Thời gian tính cộng thêm: 30s
R – Chemical Rage
Chiêu thức này của Alchemist khiến cho con Orge Vàng trở nên cuồng bạo, gia tăng tốc độ tấn công, tốc độ di chuyển cũng như khả năng hồi phục của bản thân. Với skill này, Alchemist biến thành một chiến thần thực sự với khả năng càn quét giao tranh nhanh chóng.
- Thời gian biến thân: 0.35s
- Thời gian đánh cơ bản: 1.4/1.2/1s
- Tốc độ di chuyển tăng thêm: 30/40/60
Hướng dẫn tăng kĩ năng
Trong cách chơi Alchemist Dota 2, để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy nâng level max chiêu W – Unstable Concoction trước nhằm có được lượng sát thương vượt trội, đè đường kẻ địch. Tiếp theo, hãy nâng cấp chiêu Q – Acid Spray để có được lợi thế trong giao tranh. Cuối cùng, E – Greevil’s Rage được nâng cấp sau cùng để Alchemist có được lượng vàng vượt trội nhằm chuyển hướng trở thành một carry.
Hướng dẫn lên đồ
Cách chơi Alchemist Dota 2 sẽ cần đến một build đồ hiệu quả để bạn có thể phát huy tối đa được tiềm năng của hero này. Bạn không cần phải tuân thủ một quy luật nhất định nào mà nên thay đổi một cách linh hoạt dựa trên từng kèo đấu:
Giai đoạn đầu của trận đấu
Hãy lên những món đồ hồi lại mana, máu để trụ đường tốt hơn, đồng thời lên thêm nhiều ward nhằm kiểm soát tầm nhìn, giúp cho đồng đội không bị gank nhiều.
Giai đoạn giữa trận
Hãy cố gắng lên Blink Dagger càng sớm càng tốt để có được những tình huống combo bất ngờ và hiệu quả. Đồng thời, bạn cũng nên cân nhắc tới những món có khả năng hỗ trợ trong giai đoạn này như Mekansm, Medallion of Courage…
Giai đoạn cuối trận
Lúc này, Alchemist hoàn toàn có đủ khả năng để thay đổi bản thân với lượng vàng vượt trội, bạn có thể cân nhắc thay đổi những trang bị hỗ trợ thành những món với khả năng tank và gia tăng sát thương đòn đánh.
Một số lưu ý khi chơi
Giai đoạn đầu của trận đấu, lượng damage mà Acid Spray gây ra và mana mà nó tiêu tốn đều khá là cao nên bạn không thể spam chiêu thức này được. Như vậy sẽ làm mất thế lính, khiến cho bản thân phải đẩy cao và dễ bị gank hơn.
Cách chơi Alchemist Dota 2 yêu cầu bạn cần phải kết hợp combo của mình với những hero có khả năng stun hoặc trói chân kẻ địch. Như vậy thì hiệu quả của chiêu W – Unstable Concoction sẽ được cải thiện đáng kể.
Một điều quan trọng và cần thiết không kém, chính là hãy chủ động lên smoke cho bản thân để có thể di chuyển dễ dàng sau khi đẩy xong bầy lính ở đường, khiến cho kẻ địch gặp bất ngờ và không kịp trở tay. Từ đó, bạn hãy tận dụng lượng vàng vượt trội có được từ chiêu E – Greevil’s Greed để lên những món carry càng sớm càng tốt.
Kết luận
Cách chơi Alchemist Dota 2 nhìn chung khá đơn giản và dễ làm quen, tuy nhiên đối với những người chơi mới thì chắc sẽ phải mất kha khá thời gian để thực sự thành thục. Khi đã quen tay với hero này rồi, bạn có thể trở thành một carrier mẫu mực nhất trong những trận đấu sắp tới.